iconicJob.vniconicJob Việt Nam - Career Blog

Các cách nói cảm ơn của người Nhật trong các tình huống khác nhau

Bạn có biết rằng có rất nhiều cụm từ khác nhau để nói lời cảm ơn trong tiếng Nhật không? Chúng khác nhau tùy thuộc vào tình huống và mối quan hệ của bạn với người đối diện. Bạn muốn thể hiện lòng biết ơn của mình nhưng sử dụng cách nói nào là thích hợp nhất cho hoàn cảnh của bạn?

Dưới đây là các cách nói cảm ơn của người Nhật trong các tình huống khác nhau, hãy cùng xem nhé

1. Cách nói “Cảm ơn” đơn giản hàng ngày

ありがとう (Arigatou) là hình thức cảm ơn cơ bản nhất. Bạn có thể sử dụng nó trong các tình huống hàng ngày với những người thân thiết như gia đình và bạn bè. Bạn có thể nói câu cảm ơn này nếu có ai đó giúp đỡ bạn như nhặt giúp bạn đồ vật bị rơi…

Thêm cụm từ どうも (doumo) và 本当に (hontou ni) vào trước cụm từ ありがとう (Arigatou) :

ど う も あ り が と う (doumo arigatou): Cảm ơn bạn rất nhiều

本 当 に あ り が と う (hontou ni arigatou): Cảm ơn bạn rất nhiều

Cả hai cụm từ ど う も (doumo) và本 当 に (hontou ni) kết hợp với あ り が と う(Arigatou) để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc khi nói câu cảm ơn.

Khi mối quan hệ của bạn với người đối diện gần gũi và thân thiết, bạn có thể sử dụng đơn giản là あ り が と う(Arigatou) không cần phải thay đổi hoặc thêm bất cứ từ gì vào câu nói này.

2. Cách nói “Cảm ơn” trong tình huống trang trọng

Có nhiều cụm từ khác nhau để nói cảm ơn cho các tình huống trang trọng. Ví dụ như trong kinh doanh (khách hàng) hoặc đối với những người được coi là cấp trên của bạn (giáo viên, tiền bối hay sếp của bạn). Ngay cả với đồng nghiệp của bạn, cho dù bạn có mối quan hệ tốt đến đâu, thì việc sử dụng hình thức lịch sự hơn khi nói cảm ơn trong văn phòng thường sẽ tốt và được mong đợi hơn.

Câu nói cảm ơn trong trường hợp trang trọng này là :

ありがとうございます (arigatou gozaimasu) và thì quá khứ ありがとうございました(arigatou gozaimashita).

Nếu bạn muốn thể hiện mức độ biết ơn cao hơn trong tình huống trang trọng này, bạn có thể thêm cụm từ どうも (doumo, có nghĩa là rất nhiều) hoặc 誠に (makoto ni, có nghĩa là chân thành) ở trước đó. Cách nói này có thể được sử dụng với sếp của bạn

どうもありがとうございます (doumo arigatou gozaimasu) : Cảm ơn rất nhiều

誠にありがとうございます (makoto ni arigatou gozaimasu): Chân thành cảm ơn

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng kết hợp với 本当に (Hontou ni) ở mục trên để thể hiện lòng thành của mình.

- 本当にありがとうございます。(hontou ni arigatou gozaimasu)

Các cách nói cảm ơn của người Nhật trong các tình huống khác nhau

3. Cách nói “ Cảm ơn” trong mối quan hệ thân thiết

Đối với bạn bè và các thành viên trong gia đình, bạn có thể giản dị hơn. Như đã đề cập trước đó, ありがとう(arigatou) là hình thức cơ bản nhất. Nhưng cũng có những thuật ngữ tương tự khác để thể hiện sự gần gũi thân thiết trong mối quan hệ.

ありがとう(arigatou) và thêm chữ (ne) vào cuối.

Ở công ty, cách nói này chỉ được sử dụng phổ biến với những đồng nghiệp có mối quan hệ rất gần gũi và thân thiện, vì vậy đối với những đồng nghiệp chỉ ở mức quen biết hoặc hợp tác công việc thì tốt nhất bạn nên tránh sử dụng thường xuyên cách nói này.

Ngoài ra bạn có thể nói :

サンキュ (sankyu): Trong tiếng Nhật có nghĩa là cảm ơn. Đây là từ được phiên âm từ Thank you của tiếng Anh.

4. Cách nói ”Cảm ơn” qua lời nhắn bằng điện thoại hoặc Note

4.1 Cảm ơn ai đó khi bạn nhận được một món đồ, hãy sử dụng: (Tên món đồ) + ありがとう/ありがとうございます (Arigatou / Arigatou gozaimasu)

Ví dụ:

Cảm ơn bạn về các bức ảnh: 写真 (shashin) ありがとう/ありがとうございます

4.2 Cảm ơn ai đó về hành động tốt nào đó mà họ đã làm cho bạn: (Tên hành động) + ありがとう/ありがとうございます

Ví dụ:

– Cảm ơn bạn đã mời tôi:

Nói bình thường: 誘ってくれて (sasottekurete) ありがとう

Nói trang trọng: 誘っていただき (sasotteitadaki) ありがとうございます

– Cảm ơn bạn đã giúp tôi:

Nói bình thường: 手伝ってくれて (tetsudattekurete) ありがとう

Nói trang trọng: お手伝いいただき (otetsudai itadaki) ありがとうございます

4.3 Khi bạn muốn nói một lời cảm ơn đến người thân của mình vì tất cả những gì họ đã làm cho bạn, chẳng hạn như vào ngày sinh nhật của họ hoặc Ngày của Mẹ, ngày của Cha, bạn có thể nói:

いつもありがとう (itsumo arigatou): có nghĩa là “luôn cảm ơn bạn” hoặc “cảm ơn bạn vì mọi thứ”.

5. Cách nói cảm ơn trong các tình huống đặc biệt

– Các tình huống đặc biệt để nói lời cảm ơn có thể kể đến như trước và sau bữa ăn, nhận quà (đồ ăn) bạn có thể nói :

ごちそうさまでした (gochisousamadeshita): Cảm ơn bạn về bữa ăn, cám ơn bạn đã mời tôi dùng bữa

– Bên cạnh đó, trong bữa ăn hàng ngày, để thể hiện lòng biết ơn đối với những người đã bỏ thời gian và tâm huyết để nấu bữa ăn, biết ơn với thực phẩm, người Nhật thường trước mỗi bữa ăn là:

いただきます (Itadakimasu): Cảm ơn vì bữa ăn

Trên đây chúng tôi đã liệt kệ một số mẫu lời cảm ơn trong các tình huống khác nhau. Hãy đảm bảo rằng bạn cân nhắc mối quan hệ của mình với người đối diện trước khi quyết định sử dụng hình thức nói cảm ơn nào với họ. Điều rất quan trọng là thể hiện được sự biết ơn của mình với những gì mà họ đã giúp đỡ cho bạn .



Tài Phan có kinh nghiệm 6 năm trong ngành Digital Marketing, luôn muốn chia sẽ những kiến thức hữu ích đến với mọi người. Quan niệm sống của tôi là “Lạc quan luôn là yếu tố dẫn đến thành công, không điều gì có thể thực hiện được mà không có hy vọng và sự tự tin”.
back-to-top iconicjob